Trang chủ2768 • TYO
add
Tập đoàn Sojitz
Giá đóng cửa hôm trước
3.497,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.507,00 ¥ - 3.539,00 ¥
Phạm vi một năm
2.689,00 ¥ - 4.036,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
792,90 T JPY
Số lượng trung bình
892,84 N
Tỷ số P/E
6,86
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 628,37 T | 0,29% |
Chi phí hoạt động | 69,41 T | 11,54% |
Thu nhập ròng | 34,52 T | 35,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 34,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,18 T | -14,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,18 T | -4,89% |
Tổng tài sản | 3,09 NT | 6,94% |
Tổng nợ | 2,08 NT | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,52 T | 35,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,93 T | -211,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,20 T | -62,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,06 T | 227,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 507,00 Tr | 101,88% |
Dòng tiền tự do | -51,96 T | -515,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1862
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.118