Trang chủ2768 • TYO
add
Tập đoàn Sojitz
Giá đóng cửa hôm trước
3.324,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.269,00 ¥ - 3.306,00 ¥
Phạm vi một năm
2.713,50 ¥ - 4.408,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
738,68 T JPY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
7,02
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,12 T | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 67,97 T | 11,98% |
Thu nhập ròng | 31,81 T | 16,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | 8,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,73 T | 10,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,79 T | -17,06% |
Tổng tài sản | 3,08 NT | 10,18% |
Tổng nợ | 2,08 NT | 11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 992,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,81 T | 16,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,48 T | 6.870,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,28 T | -75,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,22 T | -302,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,00 Tr | 103,51% |
Dòng tiền tự do | 31,63 T | 24,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1862
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22.819