Trang chủ2768 • TYO
add
Tập đoàn Sojitz
Giá đóng cửa hôm trước
3.790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.811,00 ¥ - 3.849,00 ¥
Phạm vi một năm
2.689,00 ¥ - 3.849,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
858,38 T JPY
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 598,90 T | -3,99% |
Chi phí hoạt động | 69,52 T | 6,96% |
Thu nhập ròng | 21,08 T | -8,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | -4,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,92 T | -23,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,32 T | -7,61% |
Tổng tài sản | 3,17 NT | 3,19% |
Tổng nợ | 2,19 NT | 5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 986,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,08 T | -8,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -726,00 Tr | 89,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,43 T | -50,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,24 T | 23,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,06 T | -73,76% |
Dòng tiền tự do | -50,49 T | -2,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1862
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.118