Trang chủ277070 • KOSDAQ
add
Lindeman Asia Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.860,00 ₩ - 4.960,00 ₩
Phạm vi một năm
3.180,00 ₩ - 7.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,16 T KRW
Số lượng trung bình
80,39 N
Tỷ số P/E
17,47
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 24,44% |
Chi phí hoạt động | 443,92 Tr | -23,06% |
Thu nhập ròng | 505,21 Tr | 65,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,05 | 33,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -152,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,55 T | 66,57% |
Tổng tài sản | 69,03 T | 3,59% |
Tổng nợ | 10,32 T | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,21 Tr | 65,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,09 T | 57.687,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -469,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 T | -19.324,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,39 T | 35.317,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
12