Trang chủ277070 • KOSDAQ
add
Lindeman Asia Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.460,00 ₩ - 3.555,00 ₩
Phạm vi một năm
3.180,00 ₩ - 8.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,98 T KRW
Số lượng trung bình
33,69 N
Tỷ số P/E
16,21
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -32,12% |
Chi phí hoạt động | -40,00 | -100,00% |
Thu nhập ròng | 264,67 Tr | -64,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,56 | -48,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,96 T | 224,39% |
Tổng tài sản | 66,33 T | 1,14% |
Tổng nợ | 9,92 T | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,67 Tr | -64,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,94 T | 435,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -549,11 Tr | 65,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,68 T | 1.187,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
12