Trang chủ277070 • KOSDAQ
add
Lindeman Asia Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.490,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Phạm vi một năm
3.180,00 ₩ - 8.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,31 T KRW
Số lượng trung bình
632,84 N
Tỷ số P/E
20,73
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 546,95 Tr | 131,85% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | 33,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,01 | 22,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 T | -29,41% |
Tổng tài sản | 69,98 T | 4,75% |
Tổng nợ | 10,77 T | 3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | 33,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,48 T | -263,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 Tr | 99,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,41 T | -422,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
12