Trang chủ2772 • HKG
add
Zhongliang Holdings Group Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,091 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
363,82 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,49 T | -55,03% |
Chi phí hoạt động | -158,07 Tr | -151,76% |
Thu nhập ròng | -359,23 Tr | 83,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,23 | 62,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,33 Tr | 1.198,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 T | -45,98% |
Tổng tài sản | 133,18 T | -26,33% |
Tổng nợ | 113,80 T | -26,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -359,23 Tr | 83,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -430,16 Tr | 80,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,39 T | 27,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 T | -23,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -778,61 Tr | 69,20% |
Dòng tiền tự do | 154,41 Tr | 1.874,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.150