Trang chủ277410 • KOSDAQ
add
Insan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.291,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.282,00 ₩ - 1.299,00 ₩
Phạm vi một năm
1.132,00 ₩ - 2.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,33 T KRW
Số lượng trung bình
73,32 N
Tỷ số P/E
71,59
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,97 T | -21,76% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | -18,99% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | -29,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,84 | -10,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -61,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,54 T | -29,99% |
Tổng tài sản | 101,75 T | 11,76% |
Tổng nợ | 36,14 T | 44,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | -29,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,01 Tr | -103,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 T | 140,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | -272,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -403,25 Tr | -183,73% |
Dòng tiền tự do | -4,37 T | -520,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
201