Trang chủ2776 • TYO
add
Shinto Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
131,00 ¥ - 136,00 ¥
Phạm vi một năm
95,00 ¥ - 224,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T JPY
Số lượng trung bình
418,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | 621,90% |
Chi phí hoạt động | 195,00 Tr | 124,14% |
Thu nhập ròng | -121,00 Tr | -3.933,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,74 | -459,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,25 Tr | 50,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,00 Tr | 161,39% |
Tổng tài sản | 6,52 T | 411,62% |
Tổng nợ | 4,96 T | 1.043,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,00 Tr | -3.933,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1984
Trang web
Nhân viên
70