Trang chủ2776 • TYO
add
Shinto Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
119,00 ¥ - 121,00 ¥
Phạm vi một năm
95,00 ¥ - 224,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T JPY
Số lượng trung bình
834,36 N
Tỷ số P/E
265,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | 268,35% |
Chi phí hoạt động | 165,00 Tr | 61,76% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 124,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 106,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,75 Tr | 423,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,00 Tr | 12,78% |
Tổng tài sản | 6,04 T | 327,83% |
Tổng nợ | 4,37 T | 671,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 124,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1984
Trang web
Nhân viên
45