Trang chủ277810 • KOSDAQ
add
Rainbow Robotics
Giá đóng cửa hôm trước
136.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
138.300,00 ₩ - 144.000,00 ₩
Phạm vi một năm
109.100,00 ₩ - 209.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 NT KRW
Số lượng trung bình
109,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | -17,47% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 62,75% |
Thu nhập ròng | -1,23 T | 78,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,59 | 73,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 T | -739,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,71 T | -5,92% |
Tổng tài sản | 134,98 T | -3,31% |
Tổng nợ | 4,83 T | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 T | 78,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -245,67 Tr | 21,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | 92,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,49 Tr | 25,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 T | 92,48% |
Dòng tiền tự do | -1,98 T | 85,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
82