Trang chủ277880 • KOSDAQ
add
TSI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.160,00 ₩ - 5.380,00 ₩
Phạm vi một năm
4.865,00 ₩ - 10.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,84 T KRW
Số lượng trung bình
45,44 N
Tỷ số P/E
5,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,73 T | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | -29,39% |
Thu nhập ròng | 2,48 T | 63,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 58,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,53 T | 350,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | -83,86% |
Tổng tài sản | 373,10 T | 8,39% |
Tổng nợ | 259,06 T | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | 63,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,91 T | -359,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,13 T | 690,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 T | 173,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,39 T | -244,69% |
Dòng tiền tự do | -29,29 T | -263,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
282