Trang chủ277880 • KOSDAQ
add
TSI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.950,00 ₩ - 6.080,00 ₩
Phạm vi một năm
4.445,00 ₩ - 8.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,96 T KRW
Số lượng trung bình
109,82 N
Tỷ số P/E
4,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,34 T | -3,53% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | 9,30% |
Thu nhập ròng | 10,64 T | 322,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,33 | 337,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 T | 583,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,12 T | -29,88% |
Tổng tài sản | 366,09 T | 6,56% |
Tổng nợ | 240,70 T | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,64 T | 322,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,95 T | -5,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,41 T | -289,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,46 T | 16.243,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,12 T | 52,29% |
Dòng tiền tự do | -6,73 T | -102,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
282