Trang chủ277880 • KOSDAQ
add
TSI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.240,00 ₩ - 5.380,00 ₩
Phạm vi một năm
4.445,00 ₩ - 8.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,08 T KRW
Số lượng trung bình
97,40 N
Tỷ số P/E
4,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,48 T | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 4,12 T | 4,73% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | -72,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -72,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | -9,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,86 T | 43,52% |
Tổng tài sản | 358,03 T | -2,62% |
Tổng nợ | 233,13 T | -12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | -72,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,66 T | 198,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 T | -39,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | -148,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,73 T | 145,94% |
Dòng tiền tự do | 8,46 T | 156,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
260