Trang chủ2779 • HKG
add
China Xinhua Education Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
916,89 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
2,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,18 Tr | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 17,54 Tr | 162,00% |
Thu nhập ròng | 58,55 Tr | -6,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,05 | -7,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,64 Tr | -3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 689,88 Tr | 31,50% |
Tổng tài sản | 4,85 T | 8,34% |
Tổng nợ | 1,13 T | 11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,55 Tr | -6,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.559