Trang chủ2780 • TYO
add
Komehyo
Giá đóng cửa hôm trước
3.630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.630,00 ¥ - 3.745,00 ¥
Phạm vi một năm
3.195,00 ¥ - 5.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,99 T JPY
Số lượng trung bình
112,14 N
Tỷ số P/E
8,43
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,95 T | 29,93% |
Chi phí hoạt động | 6,78 T | 30,07% |
Thu nhập ròng | 548,59 Tr | -42,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -55,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,47 T | 32,36% |
Tổng tài sản | 74,71 T | 28,24% |
Tổng nợ | 43,79 T | 37,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,59 Tr | -42,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1979
Trang web
Nhân viên
1.405