Trang chủ2780 • TYO
add
Komehyo
Giá đóng cửa hôm trước
4.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.995,00 ¥ - 4.100,00 ¥
Phạm vi một năm
3.195,00 ¥ - 5.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,03 T JPY
Số lượng trung bình
108,60 N
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,50 T | 33,49% |
Chi phí hoạt động | 6,44 T | 32,37% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | 19,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | -10,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,91 T | 90,99% |
Tổng tài sản | 75,33 T | 46,37% |
Tổng nợ | 45,35 T | 72,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | 19,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1979
Trang web
Nhân viên
1.405