Trang chủ2780 • TYO
add
Komehyo
Giá đóng cửa hôm trước
2.790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.764,00 ¥ - 2.786,00 ¥
Phạm vi một năm
2.400,00 ¥ - 4.885,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,15 T JPY
Số lượng trung bình
68,40 N
Tỷ số P/E
6,35
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,18 T | 33,58% |
Chi phí hoạt động | 8,47 T | 37,71% |
Thu nhập ròng | 996,25 Tr | -26,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -44,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | -37,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,54 T | -14,13% |
Tổng tài sản | 88,63 T | 38,39% |
Tổng nợ | 55,43 T | 57,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 996,25 Tr | -26,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1979
Trang web
Nhân viên
1.610