Trang chủ278280 • KOSDAQ
add
Chunbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.250,00 ₩ - 42.100,00 ₩
Phạm vi một năm
30.050,00 ₩ - 81.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
421,00 T KRW
Số lượng trung bình
26,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,56 T | -10,55% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 15,78% |
Thu nhập ròng | 920,49 Tr | 103,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 104,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,92 T | 134,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,62 T | -30,87% |
Tổng tài sản | 881,82 T | -3,29% |
Tổng nợ | 466,38 T | -20,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 920,49 Tr | 103,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 T | -34,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,88 T | 17.939,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,31 T | -2.614,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,73 T | 3.341,47% |
Dòng tiền tự do | -22,39 T | -11,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
146