Trang chủ2782 • TYO
add
Seria Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.743,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.759,00 ¥ - 2.814,00 ¥
Phạm vi một năm
2.311,00 ¥ - 3.655,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
207,39 T JPY
Số lượng trung bình
270,00 N
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,78 T | 8,45% |
Chi phí hoạt động | 20,15 T | 6,94% |
Thu nhập ròng | 2,42 T | 21,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 11,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,89 T | 16,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,96 T | 4,53% |
Tổng tài sản | 134,71 T | 5,55% |
Tổng nợ | 30,23 T | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 T | 21,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
551