Trang chủ278470 • KRX
add
APR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
161.200,00 ₩ - 171.900,00 ₩
Phạm vi một năm
38.380,00 ₩ - 266.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 NT KRW
Số lượng trung bình
438,42 N
Tỷ số P/E
47,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,03 T | 78,63% |
Chi phí hoạt động | 146,19 T | 66,81% |
Thu nhập ròng | 49,94 T | 107,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,77 | 16,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,81 T | 91,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,58 T | -14,28% |
Tổng tài sản | 581,19 T | 33,47% |
Tổng nợ | 235,67 T | 70,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,94 T | 107,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,51 T | 174,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,43 T | 107,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,17 T | -151,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,13 T | 333,33% |
Dòng tiền tự do | 1,91 T | 127,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
447