Trang chủ278470 • KRX
add
APR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.400,00 ₩ - 52.000,00 ₩
Phạm vi một năm
38.380,00 ₩ - 266.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 NT KRW
Số lượng trung bình
364,06 N
Tỷ số P/E
20,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,12 T | 42,79% |
Chi phí hoạt động | 103,42 T | 50,79% |
Thu nhập ròng | 16,01 T | -12,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | -39,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,86 T | 29,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,35 T | 15,81% |
Tổng tài sản | 483,86 T | 95,07% |
Tổng nợ | 202,33 T | 154,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,01 T | -12,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,01 T | 9.725,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,44 T | -349,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,41 T | -121,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,39 T | -561,77% |
Dòng tiền tự do | 15,54 T | 614,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
353