Trang chủ278470 • KRX
add
APR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
100.900,00 ₩ - 103.900,00 ₩
Phạm vi một năm
38.380,00 ₩ - 266.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 NT KRW
Số lượng trung bình
709,83 N
Tỷ số P/E
36,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,21 T | 60,65% |
Chi phí hoạt động | 139,10 T | 69,21% |
Thu nhập ròng | 43,39 T | 80,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,77 | 12,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,39 T | 21,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,91 T | -10,28% |
Tổng tài sản | 565,14 T | 96,70% |
Tổng nợ | 241,62 T | 167,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,39 T | 80,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,37 T | -33,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,17 T | 736,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,52 T | -72,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,73 T | 11,60% |
Dòng tiền tự do | 12,90 T | -68,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
353