Trang chủ2784 • TYO
add
Alfresa Holdings Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
2.143,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.150,50 ¥ - 2.175,00 ¥
Phạm vi một năm
1.911,00 ¥ - 2.473,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
411,87 T JPY
Số lượng trung bình
497,71 N
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,97 T | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 44,25 T | 7,61% |
Thu nhập ròng | 11,66 T | 29,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,53 T | 13,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,86 T | 0,02% |
Tổng tài sản | 1,59 NT | 6,08% |
Tổng nợ | 1,10 NT | 6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,66 T | 29,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
12.517