Trang chủ278650 • KOSDAQ
add
HLB BioStep Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.040,00 ₩ - 2.140,00 ₩
Phạm vi một năm
1.953,00 ₩ - 4.705,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,62 T KRW
Số lượng trung bình
486,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,92 T | -10,66% |
Chi phí hoạt động | 11,33 T | 19,46% |
Thu nhập ròng | -3,09 T | -1.348,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,94 | -1.494,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 T | -880,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,40 T | -55,83% |
Tổng tài sản | 170,98 T | -1,31% |
Tổng nợ | 51,73 T | -29,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,09 T | -1.348,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 T | 6.670,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,43 T | -104,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,59 T | -311,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,32 T | -116,19% |
Dòng tiền tự do | 2,37 T | 398,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Nhân viên
151