Trang chủ278650 • KOSDAQ
add
HLB BioStep Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.651,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.643,00 ₩ - 1.682,00 ₩
Phạm vi một năm
1.458,00 ₩ - 3.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,99 T KRW
Số lượng trung bình
422,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,14 T | 9,60% |
Chi phí hoạt động | 15,62 T | 71,19% |
Thu nhập ròng | -2,84 T | -463,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,62 | -431,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 T | -431,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,86 T | -33,41% |
Tổng tài sản | 168,33 T | -1,97% |
Tổng nợ | 51,52 T | -24,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 T | -463,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 T | -639,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 860,47 Tr | -98,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 T | 189,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 926,79 Tr | -98,52% |
Dòng tiền tự do | -217,73 Tr | 80,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
150