Trang chủ2788 • TYO
add
APPLE INTERNATIONAL CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
453,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
440,00 ¥ - 458,00 ¥
Phạm vi một năm
336,00 ¥ - 623,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 T JPY
Số lượng trung bình
100,54 N
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,38 T | 39,82% |
Chi phí hoạt động | 559,00 Tr | 7,50% |
Thu nhập ròng | 343,00 Tr | 45,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 3,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,25 Tr | 65,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 T | 1,81% |
Tổng tài sản | 20,95 T | 17,06% |
Tổng nợ | 11,03 T | 23,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 343,00 Tr | 45,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
99