Trang chủ2789 • HKG
add
Yuanda China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,079 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
484,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 562,10 Tr | -26,78% |
Chi phí hoạt động | 207,41 Tr | 28,96% |
Thu nhập ròng | -179,98 Tr | -1.998,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,02 | -2.703,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,72 Tr | -274,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,14 Tr | 21,72% |
Tổng tài sản | 4,40 T | -11,26% |
Tổng nợ | 3,90 T | -4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 497,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,98 Tr | -1.998,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,76 Tr | 150,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,47 Tr | -213,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,90 Tr | 75,28% |
Dòng tiền tự do | -63,08 Tr | -302,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.451