Trang chủ2789 • TYO
add
Karula Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
468,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
466,00 ¥ - 469,00 ¥
Phạm vi một năm
390,00 ¥ - 539,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T JPY
Số lượng trung bình
3,03 N
Tỷ số P/E
7,38
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 9,07% |
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | -32,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | -37,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,50 Tr | -4,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 999,00 Tr | -34,62% |
Tổng tài sản | 5,10 T | -8,90% |
Tổng nợ | 3,20 T | -18,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | -32,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Nhân viên
249