Trang chủ2791 • TYO
add
Daikokutenbussan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.990,00 ¥ - 10.210,00 ¥
Phạm vi một năm
6.090,00 ¥ - 12.110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
145,91 T JPY
Số lượng trung bình
44,52 N
Tỷ số P/E
20,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,61 T | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 14,26 T | 9,07% |
Thu nhập ròng | 1,74 T | 40,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 28,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,46 T | 22,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 T | 1,97% |
Tổng tài sản | 101,06 T | 6,35% |
Tổng nợ | 44,27 T | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 T | 40,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.814