Trang chủ2792 • TYO
add
Honeys Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.625,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.631,00 ¥ - 1.644,00 ¥
Phạm vi một năm
1.371,00 ¥ - 1.785,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,70 T JPY
Số lượng trung bình
80,44 N
Tỷ số P/E
11,19
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,98 T | -1,63% |
Chi phí hoạt động | 6,87 T | 4,00% |
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | -124,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,73 | -124,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,50 Tr | -67,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,98 T | 7,35% |
Tổng tài sản | 50,74 T | 4,81% |
Tổng nợ | 6,65 T | -5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,00 Tr | -124,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.105