Trang chủ2792 • TYO
add
Honeys Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.709,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.702,00 ¥ - 1.728,00 ¥
Phạm vi một năm
1.371,00 ¥ - 1.870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,49 T JPY
Số lượng trung bình
59,38 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,18 T | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 7,11 T | 4,47% |
Thu nhập ròng | 999,00 Tr | -27,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -30,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | 4,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,12 T | -1,79% |
Tổng tài sản | 53,04 T | 6,28% |
Tổng nợ | 8,40 T | 0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 999,00 Tr | -27,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.105