Trang chủ2795 • TYO
add
NIPPON PRIMEX INC.
Giá đóng cửa hôm trước
885,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
860,00 ¥ - 882,00 ¥
Phạm vi một năm
725,00 ¥ - 944,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T JPY
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
8,29
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | -4,15% |
Chi phí hoạt động | 317,00 Tr | 5,32% |
Thu nhập ròng | 223,00 Tr | 159,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,38 | 170,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,50 Tr | -12,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 T | 10,64% |
Tổng tài sản | 10,55 T | 9,17% |
Tổng nợ | 2,66 T | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,00 Tr | 159,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
103