Trang chủ2795 • TYO
add
NIPPON PRIMEX INC.
Giá đóng cửa hôm trước
874,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
870,00 ¥ - 888,00 ¥
Phạm vi một năm
725,00 ¥ - 945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T JPY
Số lượng trung bình
787,00
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -10,24% |
Chi phí hoạt động | 308,00 Tr | 1,65% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -88,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -87,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,50 Tr | -31,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 T | 1,83% |
Tổng tài sản | 10,37 T | 2,44% |
Tổng nợ | 2,48 T | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -88,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
101