Trang chủ279600 • KOSDAQ
add
MediaZen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.300,00 ₩
Phạm vi một năm
9.310,00 ₩ - 22.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,94 T KRW
Số lượng trung bình
4,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,83 T | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 11,48 T | -7,33% |
Thu nhập ròng | -549,92 Tr | -3,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,98 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -468,70 Tr | -3.646,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,65 T | 166,51% |
Tổng tài sản | 30,46 T | 100,44% |
Tổng nợ | 12,41 T | 92,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -549,92 Tr | -3,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -992,85 Tr | -219,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,79 T | -3.038,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,34 T | 18.820,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 T | 177,78% |
Dòng tiền tự do | -4,66 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
154