Trang chủ2798 • HKG
add
Perennial Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T HKD
Số lượng trung bình
415,34 N
Tỷ số P/E
2,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,96 Tr | -21,56% |
Chi phí hoạt động | 101,43 Tr | -9,73% |
Thu nhập ròng | 91,32 Tr | -48,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,80 | -34,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,44 Tr | -32,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,08 Tr | 36,25% |
Tổng tài sản | 4,86 T | 12,24% |
Tổng nợ | 1,70 T | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,32 Tr | -48,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,05 Tr | -263,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,06 Tr | 67,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 351,64 Tr | 346,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,53 Tr | 244,98% |
Dòng tiền tự do | 47,89 Tr | 486,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
3.699