Trang chủ2798 • TYO
add
Y's Table Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.940,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.924,00 ¥ - 2.940,00 ¥
Phạm vi một năm
2.558,00 ¥ - 3.065,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,70 T JPY
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
84,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 562,00 Tr | 8,70% |
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -1.566,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 | -1.490,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,00 Tr | -368,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -9,58% |
Tổng tài sản | 4,94 T | -1,50% |
Tổng nợ | 4,44 T | -4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -1.566,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
510