Trang chủ27G0 • FRA
add
Clarity Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,017 € - 0,017 €
Phạm vi một năm
0,0032 € - 0,052 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 473,16 N | -33,53% |
Thu nhập ròng | -727,27 N | -15,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 N | 100,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 N | -79,43% |
Tổng tài sản | 196,84 N | -77,44% |
Tổng nợ | 689,71 N | 13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -492,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -263,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 481,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -727,27 N | -15,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 N | -126,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,43 N | -126,95% |
Dòng tiền tự do | 195,41 N | -1,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web