Trang chủ27N0 • ETR
add
Cannovum Cannabis AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 €
Mức chênh lệch một ngày
0,36 € - 0,46 €
Phạm vi một năm
0,25 € - 6,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
916,32 N EUR
Số lượng trung bình
5,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 N | -67,65% |
Chi phí hoạt động | -1,71 N | 13,64% |
Thu nhập ròng | -107,99 N | -253,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,94 N | -991,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 11,60 Tr | 8,53% |
Tổng nợ | 33,72 N | 138,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,24 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,99 N | -253,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web