Trang chủ27P • FRA
add
Pact Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 €
Mức chênh lệch một ngày
0,51 € - 0,51 €
Phạm vi một năm
0,45 € - 0,73 €
Giá trị vốn hóa thị trường
308,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,75 Tr | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 225,79 Tr | 5,12% |
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | -76,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | -77,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,60 Tr | 3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,33 Tr | 18,19% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 4,78% |
Tổng nợ | 1,55 T | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | -76,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,64 Tr | -35,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,77 Tr | -125,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,20 Tr | 124,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,55 Tr | 30.143,37% |
Dòng tiền tự do | 4,46 Tr | 1.218,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
6.000