Trang chủ27R • FRA
add
RaySearch Laboratories AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
28,25 €
Mức chênh lệch một ngày
27,60 € - 27,60 €
Phạm vi một năm
10,82 € - 29,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 T SEK
Số lượng trung bình
51,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,70 Tr | 28,97% |
Chi phí hoạt động | 230,40 Tr | 22,34% |
Thu nhập ròng | 56,81 Tr | 54,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,13 | 20,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,63 Tr | 37,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,38 Tr | 14,37% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -0,27% |
Tổng nợ | 1,14 T | -11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,81 Tr | 54,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,81 Tr | -12,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,94 Tr | -1,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,26 Tr | -3,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,64 Tr | -57,87% |
Dòng tiền tự do | 31,79 Tr | -70,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
422