Trang chủ27W • FRA
add
Powercell Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 €
Phạm vi một năm
1,88 € - 4,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T SEK
Số lượng trung bình
3,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,08 Tr | 12,99% |
Chi phí hoạt động | 52,87 Tr | 0,92% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 123,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | 120,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,07 Tr | 1.004,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,46 Tr | 235,35% |
Tổng tài sản | 662,44 Tr | 55,83% |
Tổng nợ | 248,74 Tr | 66,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 123,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 729,00 N | 101,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,50 Tr | -29,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,19 Tr | 8.286,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,56 Tr | 366,04% |
Dòng tiền tự do | -16,06 Tr | 58,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
146