Trang chủ27W • FRA
add
Powercell Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 €
Mức chênh lệch một ngày
2,57 € - 2,68 €
Phạm vi một năm
1,94 € - 4,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T SEK
Số lượng trung bình
6,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,98 Tr | 96,11% |
Chi phí hoạt động | 53,97 Tr | 3,48% |
Thu nhập ròng | 22,41 Tr | 361,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,24 | 233,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 132,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,96 Tr | 180,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,29 Tr | -15,18% |
Tổng tài sản | 574,21 Tr | 33,72% |
Tổng nợ | 151,40 Tr | -17,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,41 Tr | 361,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,93 Tr | 113,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,60 Tr | -71,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,85 Tr | -207,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,49 Tr | -328,31% |
Dòng tiền tự do | -64,91 Tr | -662,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
152