Trang chủ2801 • TPE
add
Ngân hàng Chương Hóa
Giá đóng cửa hôm trước
17,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,80 NT$ - 17,90 NT$
Phạm vi một năm
16,30 NT$ - 18,56 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
200,02 T TWD
Số lượng trung bình
22,11 Tr
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,64 T | 16,69% |
Chi phí hoạt động | 5,29 T | 10,36% |
Thu nhập ròng | 3,70 T | 34,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,33 | 15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,34 T | -17,96% |
Tổng tài sản | 3,17 NT | 9,37% |
Tổng nợ | 2,97 NT | 9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 T | 34,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,69 T | 2,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -563,47 Tr | -50,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,81 T | -78,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,64 T | -281,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Chang Hwa Bank is a Taiwan-based financial institution that offers both retail and commercial banking services to private and corporate customers.
Today, the Bank has seven overseas branches and representatives offices and 175 domestic branches, 4 Sub-branches and 5 securities broker. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 6, 1905
Trang web
Nhân viên
6.693