Trang chủ2809 • TYO
add
Kewpie
Giá đóng cửa hôm trước
3.316,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.321,00 ¥ - 3.364,00 ¥
Phạm vi một năm
2.778,50 ¥ - 3.896,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
475,58 T JPY
Số lượng trung bình
705,39 N
Tỷ số P/E
16,59
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,04 T | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 28,30 T | 5,70% |
Thu nhập ròng | 12,78 T | 111,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | 101,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,22 T | -17,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,35 T | 35,86% |
Tổng tài sản | 454,63 T | 9,97% |
Tổng nợ | 111,67 T | 10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,78 T | 111,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1919
Trang web
Nhân viên
10.517