Trang chủ2809 • TYO
add
Kewpie
Giá đóng cửa hôm trước
2.855,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.830,00 ¥ - 2.890,00 ¥
Phạm vi một năm
2.717,00 ¥ - 3.896,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
401,29 T JPY
Số lượng trung bình
558,71 N
Tỷ số P/E
18,40
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,07 T | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 31,74 T | 15,88% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | -20,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -23,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,89 T | -14,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,14 T | 28,46% |
Tổng tài sản | 462,37 T | 8,54% |
Tổng nợ | 130,74 T | 13,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | -20,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1919
Trang web
Nhân viên
10.517