Trang chủ2809 • TYO
add
Kewpie
Giá đóng cửa hôm trước
4.291,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.255,00 ¥ - 4.318,00 ¥
Phạm vi một năm
2.778,50 ¥ - 4.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
604,35 T JPY
Số lượng trung bình
510,67 N
Tỷ số P/E
21,43
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,81 T | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 29,04 T | 5,50% |
Thu nhập ròng | 6,03 T | -6,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | -13,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,88 T | -2,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,41 T | 18,66% |
Tổng tài sản | 470,80 T | 8,82% |
Tổng nợ | 124,93 T | 12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,03 T | -6,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1919
Trang web
Nhân viên
10.517