Trang chủ2813 • TYO
add
Wakou Shokuhin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.685,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.690,00 ¥ - 3.750,00 ¥
Phạm vi một năm
3.270,00 ¥ - 7.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 T JPY
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | 0,95% |
Chi phí hoạt động | 784,00 Tr | 8,74% |
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | 9,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 8,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,75 Tr | -1,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | 18,69% |
Tổng tài sản | 14,56 T | 7,36% |
Tổng nợ | 6,01 T | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | 9,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1964
Trang web
Nhân viên
279