Trang chủ2813 • TYO
add
Wakou Shokuhin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.135,00 ¥ - 4.270,00 ¥
Phạm vi một năm
3.270,00 ¥ - 7.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,92 T JPY
Số lượng trung bình
7,61 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,55 T | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 831,00 Tr | 10,36% |
Thu nhập ròng | 395,00 Tr | 2,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | -2,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 659,00 Tr | 5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | 27,01% |
Tổng tài sản | 14,79 T | 12,95% |
Tổng nợ | 6,14 T | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,00 Tr | 2,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1964
Trang web
Nhân viên
279