Trang chủ2813 • TYO
add
Wakou Shokuhin Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5.510,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.220,00 ¥ - 5.650,00 ¥
Phạm vi một năm
2.201,00 ¥ - 7.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 T JPY
Số lượng trung bình
12,74 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 755,00 Tr | 8,01% |
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 6,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,50 Tr | 11,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | 19,06% |
Tổng tài sản | 13,16 T | 5,81% |
Tổng nợ | 5,52 T | -7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 6,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1964
Trang web
Nhân viên
279