Trang chủ2814 • TYO
add
Sato Foods Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.340,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.355,00 ¥ - 2.357,00 ¥
Phạm vi một năm
1.860,00 ¥ - 2.643,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,28 T JPY
Số lượng trung bình
950,00
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -0,68% |
Chi phí hoạt động | 210,00 Tr | -6,25% |
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | -65,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | -65,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,00 Tr | -8,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,72 T | -1,42% |
Tổng tài sản | 21,16 T | -3,13% |
Tổng nợ | 1,87 T | -11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | -65,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
164