Trang chủ2815 • TYO
add
Ariake Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.370,00 ¥ - 5.410,00 ¥
Phạm vi một năm
4.365,00 ¥ - 5.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
169,48 T JPY
Số lượng trung bình
41,13 N
Tỷ số P/E
27,89
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,23 T | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | 7,07% |
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | -80,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -82,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | 35,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,85 T | -2,54% |
Tổng tài sản | 140,36 T | 6,62% |
Tổng nợ | 17,23 T | 11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | -80,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.106