Trang chủ2815 • TYO
add
Ariake Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.620,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.510,00 ¥ - 6.590,00 ¥
Phạm vi một năm
4.435,00 ¥ - 6.730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
216,21 T JPY
Số lượng trung bình
61,08 N
Tỷ số P/E
25,58
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,53 T | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 0,19% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | -24,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,28 | -30,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 T | 27,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,96 T | 17,43% |
Tổng tài sản | 145,73 T | 6,69% |
Tổng nợ | 17,35 T | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | -24,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.166