Trang chủ2815 • TYO
add
Ariake Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.290,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.280,00 ¥ - 5.350,00 ¥
Phạm vi một năm
4.365,00 ¥ - 5.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
173,56 T JPY
Số lượng trung bình
55,75 N
Tỷ số P/E
23,09
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,29 T | 13,24% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 9,37% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | -2,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,86 | -14,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | 12,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,16 T | -12,16% |
Tổng tài sản | 136,40 T | 6,67% |
Tổng nợ | 15,50 T | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | -2,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.106