Trang chủ2816 • TPE
add
Union Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,55 NT$ - 28,90 NT$
Phạm vi một năm
26,00 NT$ - 37,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T TWD
Số lượng trung bình
295,92 N
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | 12,33% |
Chi phí hoạt động | 621,70 Tr | 8,71% |
Thu nhập ròng | 375,33 Tr | 145,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,00 | 118,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 472,44 Tr | 129,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 T | 9,11% |
Tổng tài sản | 23,23 T | 16,57% |
Tổng nợ | 15,92 T | 15,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,33 Tr | 145,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 T | -375,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,89 Tr | 77,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 Tr | -4,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | -184,71% |
Dòng tiền tự do | 18,14 Tr | 104,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.113