Trang chủ2816 • TPE
add
Union Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,35 NT$ - 27,10 NT$
Phạm vi một năm
25,00 NT$ - 37,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T TWD
Số lượng trung bình
139,90 N
Tỷ số P/E
7,16
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | -10,45% |
Chi phí hoạt động | 618,19 Tr | 4,20% |
Thu nhập ròng | 30,51 Tr | -92,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -91,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,82 Tr | -77,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 T | -5,96% |
Tổng tài sản | 23,47 T | 11,81% |
Tổng nợ | 16,09 T | 11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,51 Tr | -92,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 569,30 Tr | 506,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,93 Tr | 6,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | -2,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 554,23 Tr | 456,00% |
Dòng tiền tự do | 716,38 Tr | 284,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.113