Trang chủ281740 • KOSDAQ
add
Lake Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.090,00 ₩ - 12.730,00 ₩
Phạm vi một năm
9.790,00 ₩ - 23.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
801,26 T KRW
Số lượng trung bình
250,72 N
Tỷ số P/E
43,39
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,73 T | 41,45% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | 22,92% |
Thu nhập ròng | 9,38 T | 48,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,97 | 5,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,11 T | -6,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,75 T | -48,00% |
Tổng tài sản | 351,33 T | 17,16% |
Tổng nợ | 219,96 T | 16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,38 T | 48,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,82 T | 28,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 T | 88,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,02 T | -282,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,64 T | -69,20% |
Dòng tiền tự do | -8,41 T | 50,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
283