Trang chủ281740 • KOSDAQ
add
Lake Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.200,00 ₩ - 12.550,00 ₩
Phạm vi một năm
9.790,00 ₩ - 20.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
806,51 T KRW
Số lượng trung bình
288,24 N
Tỷ số P/E
43,67
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,98 T | 3,73% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | 5,15% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | -57,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | -59,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,93 T | -22,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -79,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,45 T | -9,63% |
Tổng tài sản | 357,17 T | 12,05% |
Tổng nợ | 227,39 T | 11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | -57,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,21 T | 2.079,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,60 T | 13,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,87 T | 57,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,67 T | 179,68% |
Dòng tiền tự do | -1,51 T | 79,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
287