Trang chủ281820 • KRX
add
KCTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.500,00 ₩ - 28.450,00 ₩
Phạm vi một năm
22.700,00 ₩ - 55.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
568,98 T KRW
Số lượng trung bình
91,44 N
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,66 T | -15,22% |
Chi phí hoạt động | 19,14 T | 6,06% |
Thu nhập ròng | 7,83 T | -33,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,08 | -21,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,96 T | -15,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,58 T | 15,20% |
Tổng tài sản | 545,60 T | 5,64% |
Tổng nợ | 61,20 T | 9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,83 T | -33,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 T | -87,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,88 T | -1.207,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -613,00 Tr | 1,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,08 T | -231,39% |
Dòng tiền tự do | 4,61 T | -86,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
782