Trang chủ281820 • KRX
add
KCTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.000,00 ₩ - 33.700,00 ₩
Phạm vi một năm
25.000,00 ₩ - 59.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
618,15 T KRW
Số lượng trung bình
55,26 N
Tỷ số P/E
19,19
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,92 T | -8,67% |
Chi phí hoạt động | 18,10 T | 9,91% |
Thu nhập ròng | 7,12 T | -42,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | -36,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,08 T | -23,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,96 T | 8,19% |
Tổng tài sản | 514,45 T | 4,30% |
Tổng nợ | 49,10 T | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,12 T | -42,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,04 T | 749,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,07 T | 3.196,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,62 T | -1.744,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,14 T | 490,65% |
Dòng tiền tự do | 3,79 T | 145,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
793