Trang chủ2818 • TYO
add
PIETRO Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.763,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.761,00 ¥ - 1.766,00 ¥
Phạm vi một năm
1.750,00 ¥ - 1.869,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,47 T JPY
Số lượng trung bình
6,79 N
Tỷ số P/E
90,23
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 9,82% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 600,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | 550,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,00 Tr | -3,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 12,37% |
Tổng tài sản | 10,38 T | 17,92% |
Tổng nợ | 4,10 T | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 600,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
297