Trang chủ2818 • TYO
add
Pietro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.747,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.742,00 ¥ - 1.746,00 ¥
Phạm vi một năm
1.700,00 ¥ - 1.805,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,33 T JPY
Số lượng trung bình
8,06 N
Tỷ số P/E
96,79
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 16,15% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 6,56% |
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | 159,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 123,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,00 Tr | 74,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -54,35% |
Tổng tài sản | 10,66 T | -0,76% |
Tổng nợ | 4,25 T | -5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | 159,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
297