Trang chủ2819 • TYO
add
Ebara Foods Industry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.522,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.521,00 ¥ - 2.538,00 ¥
Phạm vi một năm
2.455,00 ¥ - 3.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,94 T JPY
Số lượng trung bình
4,51 N
Tỷ số P/E
17,65
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,76 T | -3,20% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | 3,14% |
Thu nhập ròng | -519,00 Tr | -185,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,31 | -195,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -228,00 Tr | -347,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,82 T | 3,86% |
Tổng tài sản | 47,37 T | -1,20% |
Tổng nợ | 13,16 T | -13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,00 Tr | -185,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,95 T | 46,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,00 Tr | -347,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,00 Tr | 20,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,30 T | 38,48% |
Dòng tiền tự do | 4,02 T | 5,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 1958
Trang web
Nhân viên
839