Trang chủ2819 • TYO
add
Ebara Foods Industry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.912,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.855,00 ¥ - 2.912,00 ¥
Phạm vi một năm
2.713,00 ¥ - 3.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,71 T JPY
Số lượng trung bình
5,02 N
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,91 T | 6,77% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | 3,87% |
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | -28,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -33,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 830,00 Tr | -5,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,58 T | 7,88% |
Tổng tài sản | 49,16 T | 7,83% |
Tổng nợ | 15,61 T | 15,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | -28,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 T | 227,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,00 Tr | 34,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,00 Tr | -43,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 T | 169,84% |
Dòng tiền tự do | 3,78 T | 215,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 1958
Trang web
Nhân viên
839