Trang chủ281A • TYO
add
Informetis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
707,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
691,00 ¥ - 744,00 ¥
Phạm vi một năm
564,00 ¥ - 1.313,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T JPY
Số lượng trung bình
72,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,00 Tr | -49,79% |
Chi phí hoạt động | 170,00 Tr | 14,86% |
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | -229,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,34 | -358,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 718,00 Tr | 41,90% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 23,33% |
Tổng nợ | 698,00 Tr | -22,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | -229,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2013
Trang web
Nhân viên
41