Trang chủ281A • TYO
add
Informetis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
648,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
638,00 ¥ - 655,00 ¥
Phạm vi một năm
593,00 ¥ - 1.313,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T JPY
Số lượng trung bình
104,62 N
Tỷ số P/E
55,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 152,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,99 T | — |
Tổng nợ | 720,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2013
Trang web
Nhân viên
41