Trang chủ2820 • TPE
add
China Bills Finance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,15 NT$ - 15,20 NT$
Phạm vi một năm
14,50 NT$ - 15,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,41 T TWD
Số lượng trung bình
544,18 N
Tỷ số P/E
15,79
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,30 Tr | 29,43% |
Chi phí hoạt động | 164,66 Tr | 40,29% |
Thu nhập ròng | 411,72 Tr | 31,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,91 | 1,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,56 T | -23,24% |
Tổng tài sản | 254,07 T | 16,93% |
Tổng nợ | 228,68 T | 17,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,72 Tr | 31,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,19 T | -306,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,93 Tr | -1.714,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,27 T | 350,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,12 Tr | 107,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
164