Trang chủ2820 • TPE
add
China Bills Finance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,90 NT$ - 14,95 NT$
Phạm vi một năm
14,20 NT$ - 15,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,01 T TWD
Số lượng trung bình
544,96 N
Tỷ số P/E
16,81
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,97 Tr | 0,70% |
Chi phí hoạt động | 130,00 Tr | -1,39% |
Thu nhập ròng | 243,09 Tr | -9,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,63 | -10,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,55 T | 21,46% |
Tổng tài sản | 237,36 T | 18,48% |
Tổng nợ | 212,96 T | 19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,09 Tr | -9,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,40 T | 1.827,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,58 Tr | -2.178,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,42 T | -809,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,16 Tr | -106,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
167