Trang chủ2820 • TPE
add
China Bills Finance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,80 NT$ - 14,95 NT$
Phạm vi một năm
13,65 NT$ - 15,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,01 T TWD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,04 Tr | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 121,72 Tr | -10,94% |
Thu nhập ròng | 285,28 Tr | 43,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,08 | 34,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,28 T | 18,75% |
Tổng tài sản | 252,73 T | 13,66% |
Tổng nợ | 227,50 T | 15,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,28 Tr | 43,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,04 T | 850,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,30 Tr | 1.555,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,54 T | -785,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 535,54 Tr | 426,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
167