Trang chủ2820 • TYO
add
Yamami Co
Giá đóng cửa hôm trước
4.610,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.500,00 ¥ - 4.650,00 ¥
Phạm vi một năm
2.845,00 ¥ - 5.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,56 T JPY
Số lượng trung bình
32,11 N
Tỷ số P/E
27,68
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 653,00 Tr | 4,82% |
Thu nhập ròng | 418,00 Tr | -28,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | -33,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 987,00 Tr | -19,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,00 Tr | -69,58% |
Tổng tài sản | 16,40 T | 8,17% |
Tổng nợ | 6,66 T | 9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 418,00 Tr | -28,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
267