Trang chủ2820 • TYO
add
Yamami Co
Giá đóng cửa hôm trước
4.995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.880,00 ¥ - 5.160,00 ¥
Phạm vi một năm
2.845,00 ¥ - 5.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,07 T JPY
Số lượng trung bình
16,58 N
Tỷ số P/E
23,76
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,48 T | 13,99% |
Chi phí hoạt động | 680,00 Tr | 15,45% |
Thu nhập ròng | 668,00 Tr | 77,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | 55,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 900,50 Tr | 3,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,00 Tr | -25,66% |
Tổng tài sản | 15,83 T | 5,70% |
Tổng nợ | 5,68 T | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 668,00 Tr | 77,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
267