Trang chủ282330 • KRX
add
BGF Retail Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
121.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
122.500,00 ₩ - 126.400,00 ₩
Phạm vi một năm
98.000,00 ₩ - 129.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 NT KRW
Số lượng trung bình
70,76 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 NT | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 343,59 T | 5,50% |
Thu nhập ròng | 13,36 T | -42,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -45,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 773,00 | -42,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,39 T | -2,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,72 T | -6,17% |
Tổng tài sản | 3,35 NT | 3,66% |
Tổng nợ | 2,22 NT | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,36 T | -42,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,28 T | -40,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,83 T | -203,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,71 T | -7,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,23 T | -7.904,58% |
Dòng tiền tự do | -144,72 T | -129,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.600