Trang chủ282330 • KRX
add
BGF Retail Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
105.200,00 ₩ - 107.800,00 ₩
Phạm vi một năm
98.000,00 ₩ - 136.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 NT KRW
Số lượng trung bình
43,35 N
Tỷ số P/E
9,44
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 NT | 8,64% |
Chi phí hoạt động | 353,86 T | 10,26% |
Thu nhập ròng | 43,46 T | 12,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 3,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,52 N | 12,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,04 T | 3,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,69 T | 7,19% |
Tổng tài sản | 3,40 NT | 5,70% |
Tổng nợ | 2,22 NT | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,46 T | 12,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,18 T | 37,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,65 T | 27,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,01 T | -10,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,54 T | 1.621,90% |
Dòng tiền tự do | 37,56 T | 236,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.591