Trang chủ282720 • KOSDAQ
add
Kumyang Green Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.790,00 ₩ - 11.250,00 ₩
Phạm vi một năm
8.000,00 ₩ - 18.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,94 T KRW
Số lượng trung bình
381,30 N
Tỷ số P/E
7,56
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,79 T | 21,25% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | -19,43% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 128,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | 123,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 130,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -162,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,18 T | -32,96% |
Tổng tài sản | 167,69 T | 14,15% |
Tổng nợ | 68,96 T | 14,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 128,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 T | -294,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,14 T | -209,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,49 T | -26,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,76 T | 44,05% |
Dòng tiền tự do | -7,16 T | -3.157,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
210