Trang chủ282720 • KOSDAQ
add
Kumyang Green Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.650,00 ₩ - 11.180,00 ₩
Phạm vi một năm
7.900,00 ₩ - 18.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
129,19 T KRW
Số lượng trung bình
335,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,77 T | -29,60% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | 9,51% |
Thu nhập ròng | 3,79 T | -69,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -56,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 T | -129,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -207,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,79 T | -21,66% |
Tổng tài sản | 161,59 T | -12,54% |
Tổng nợ | 67,60 T | -12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 T | -69,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,83 T | 672,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 T | 30,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,90 T | -22,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,91 T | 9,59% |
Dòng tiền tự do | 18,36 T | 914,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
199