Trang chủ282880 • KOSDAQ
add
CowinTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.030,00 ₩ - 14.470,00 ₩
Phạm vi một năm
12.940,00 ₩ - 29.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,55 T KRW
Số lượng trung bình
367,13 N
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,42 T | -27,48% |
Chi phí hoạt động | 7,63 T | -22,52% |
Thu nhập ròng | 10,40 T | 241,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,98 | 371,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 951,00 | 213,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,62 T | -24,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,63 T | -10,27% |
Tổng tài sản | 448,84 T | 25,17% |
Tổng nợ | 164,05 T | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,40 T | 241,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,35 T | -47,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,18 T | 1,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 T | 60,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,05 T | -266,89% |
Dòng tiền tự do | -28,92 T | -556,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
250