Trang chủ282880 • KOSDAQ
add
CowinTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.940,00 ₩ - 13.130,00 ₩
Phạm vi một năm
11.233,01 ₩ - 23.252,43 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,33 T KRW
Số lượng trung bình
24,01 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,83 T | -62,28% |
Chi phí hoạt động | 11,57 T | 5,95% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -63,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | -3,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 113,00 | -65,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,61 T | -3.257,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,25 T | -56,53% |
Tổng tài sản | 438,39 T | -6,05% |
Tổng nợ | 157,52 T | -17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -63,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,93 T | -73,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,45 T | 127,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,56 T | -112,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,76 T | -42,01% |
Dòng tiền tự do | 1,61 T | -92,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
243