Trang chủ2830 • TYO
add
Aohata Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.585,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.576,00 ¥ - 2.585,00 ¥
Phạm vi một năm
2.450,00 ¥ - 2.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,36 T JPY
Số lượng trung bình
2,06 N
Tỷ số P/E
78,03
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 T | -3,23% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 5,13% |
Thu nhập ròng | -61,00 Tr | -38,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 | -43,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,50 Tr | -37,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 68,42% |
Tổng tài sản | 16,83 T | -0,75% |
Tổng nợ | 3,39 T | -7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,00 Tr | -38,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
603