Trang chủ2831 • TYO
add
Hagoromo Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.360,00 ¥
Phạm vi một năm
2.850,00 ¥ - 3.385,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,69 T JPY
Số lượng trung bình
2,12 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,57 T | 0,44% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | -1,53% |
Thu nhập ròng | 968,00 Tr | 31,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | 31,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | 8,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 78,14% |
Tổng tài sản | 68,99 T | 5,24% |
Tổng nợ | 28,14 T | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 968,00 Tr | 31,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
694