Trang chủ2832 • TPE
add
Taiwan Fire & Marine Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,30 NT$ - 28,45 NT$
Phạm vi một năm
24,85 NT$ - 30,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,32 T TWD
Số lượng trung bình
197,60 N
Tỷ số P/E
9,22
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 15,14% |
Chi phí hoạt động | 399,76 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | 292,94 Tr | -8,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,98 | -20,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,56 Tr | 6,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | 3,90% |
Tổng tài sản | 24,88 T | 11,11% |
Tổng nợ | 12,71 T | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,94 Tr | -8,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,53 Tr | 33,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,33 Tr | 115,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -480,86 Tr | -29,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,00 Tr | 48,17% |
Dòng tiền tự do | -90,47 Tr | 46,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
913