Trang chủ2832 • TPE
add
Taiwan Fire & Marine Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,30 NT$ - 28,50 NT$
Phạm vi một năm
23,15 NT$ - 30,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,25 T TWD
Số lượng trung bình
241,27 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 6,16% |
Chi phí hoạt động | 375,17 Tr | 6,28% |
Thu nhập ròng | 294,27 Tr | 1,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,42 | -4,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,89 Tr | -3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | 1,55% |
Tổng tài sản | 25,03 T | 10,31% |
Tổng nợ | 13,16 T | 8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,27 Tr | 1,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,14 Tr | -168,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -143,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,54 Tr | -54,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,76 Tr | -172,88% |
Dòng tiền tự do | 463,81 Tr | -12,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
904