Trang chủ2832 • TPE
add
Taiwan Fire & Marine Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,70 NT$ - 31,65 NT$
Phạm vi một năm
25,85 NT$ - 36,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,17 T TWD
Số lượng trung bình
653,45 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
6,48%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 2,48% |
Chi phí hoạt động | 424,30 Tr | 7,55% |
Thu nhập ròng | 340,73 Tr | -14,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,65 | -17,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,91 Tr | -3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 T | -2,02% |
Tổng tài sản | 26,09 T | 7,75% |
Tổng nợ | 13,53 T | 9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,73 Tr | -14,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,65 Tr | -132,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,74 Tr | -46,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,12 Tr | 31,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,51 Tr | -135,47% |
Dòng tiền tự do | 52,80 Tr | -88,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
922