Trang chủ2834 • TPE
add
Taiwan Business Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,35 NT$ - 15,60 NT$
Phạm vi một năm
12,70 NT$ - 17,31 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
143,02 T TWD
Số lượng trung bình
16,05 Tr
Tỷ số P/E
12,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,80 T | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | 3,49% |
Thu nhập ròng | 2,94 T | 3,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,63 | -2,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,14 T | -55,78% |
Tổng tài sản | 2,35 NT | 5,51% |
Tổng nợ | 2,21 NT | 5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 T | 3,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,83 T | 453,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,34 T | 128,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,09 T | -588,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,90 T | -10.091,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.753