Trang chủ2836 • TPE
add
Bank of Kaohsiung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,60 NT$ - 11,70 NT$
Phạm vi một năm
10,15 NT$ - 12,91 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,70 T TWD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
21,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 27,68% |
Chi phí hoạt động | 776,23 Tr | 25,11% |
Thu nhập ròng | 250,42 Tr | 44,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,04 | 12,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,00 T | 27,41% |
Tổng tài sản | 350,65 T | 14,26% |
Tổng nợ | 325,62 T | 12,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,42 Tr | 44,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 T | 28,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,43 Tr | -636,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,52 T | 13,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,03 T | 48,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Bank of Kaohsiung is a public bank headquartered in Zuoying District, Kaohsiung, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
13 thg 1, 1982
Trang web
Nhân viên
1.172