Trang chủ2836A • TPE
add
Bank of Kaohsiung Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
21,35 NT$
Phạm vi một năm
20,70 NT$ - 21,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,02 T TWD
Số lượng trung bình
7,21 N
Tỷ số P/E
39,35
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 732,62 Tr | 0,20% |
Thu nhập ròng | 293,92 Tr | 13,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,29 | 10,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,33 T | 45,54% |
Tổng tài sản | 335,08 T | 15,15% |
Tổng nợ | 310,99 T | 13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,92 Tr | 13,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,41 T | -58,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,33 Tr | -118,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,90 T | 87,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 T | 8,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Bank of Kaohsiung is a public bank headquartered in Zuoying District, Kaohsiung, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
13 thg 1, 1982
Trang web
Nhân viên
1.085